Số TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Trình độ chuyên môn
|
Chức vụ
|
|
1. LÃNH ĐẠO
|
|
|
|
1
|
1
|
Nguyễn Tất Thắng
|
Nam
|
Bác sĩ CKII
|
Giám đốc
|
2
|
2
|
Lê Chiêu Tú
|
Nam
|
Thạc sĩ, Bác sĩ
|
Phó Giám đốc
|
3
|
3
|
Lê Lượng Bình
|
Nam
|
Bác sĩ CKI
|
Phó Giám đốc
|
4
|
4
|
Hoàng Hữu Công
|
Nam
|
Bác sĩ CKI
|
Phó Giám đốc
|
|
2. PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP
|
|
|
5
|
1
|
Nguyễn Thị Lệ Tâm
|
Nữ
|
CN QTKD
|
Phó Phòng
|
6
|
2
|
Phan Văn Vỹ
|
Nam
|
Bác sĩ
|
Nhân viên
|
7
|
3
|
Nguyễn Thế Ngọc
|
Nam
|
CN Công nghệ thông tin
|
Nhân viên
|
8
|
4
|
Hoàng Thế Anh
|
Nam
|
Bác sĩ
|
Nhân viên
|
9
|
5
|
Trần Thu Thảo
|
Nữ
|
Bác sỹ YHDP
|
Nhân viên
|
10
|
6
|
Nguyễn Duy Hương Quỳnh
|
Nữ
|
CN Y tế công công
|
Nhân viên
|
11
|
7
|
Đỗ Thị Thanh Tâm
|
Nữ
|
Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
12
|
8
|
Nguyễn Hải Sâm
|
Nữ
|
Dược sỹ ĐH
|
Nhân viên
|
|
3. PHÒNG TC-HC
|
|
|
|
13
|
1
|
Hà Thị Bích Thuỷ
|
Nữ
|
CN Kế toán
|
Phó phòng
|
14
|
2
|
Nguyễn Dương Thành
|
Nam
|
CN QTKD
|
Phó Phụ trách
|
15
|
3
|
Mai Thuỳ An
|
Nữ
|
CN Môi trường
|
Nhân viên
|
16
|
4
|
Nguyễn Thị Hà
|
Nữ
|
CN CĐ TV-TT
|
Nhân viên
|
17
|
5
|
Nguyễn Mai Huyền Thuỷ
|
Nữ
|
Dược Cao đẳng
|
Nhân viên
|
18
|
6
|
Nguyễn Thị Nguyên Hằng
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
19
|
7
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
CN Ngữ văn
|
Nhân viên
|
20
|
8
|
Nguyễn Trường Giang
|
Nam
|
Lái xe
|
Nhân viên
|
21
|
9
|
Hoàng Trọng Sinh
|
Nam
|
Lái xe
|
Nhân viên
|
22
|
10
|
Ngô Anh Dũng
|
Nam
|
Lái xe
|
Nhân viên
|
23
|
11
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
Nam
|
Thợ điện
|
Nhân viên
|
24
|
12
|
Hoàng Cao Quý
|
Nam
|
Bảo vệ
|
Nhân viên
|
25
|
13
|
Nguyễn Văn Nam
|
Nam
|
Bảo vệ
|
Nhân viên
|
26
|
14
|
Nguyễn Thị Lành
|
Nữ
|
Dược Cao đẳng
|
Nhân viên
|
27
|
15
|
Lê Hồng Thương
|
Nữ
|
Y sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
28
|
16
|
Hoàng Thị Thơ
|
Nữ
|
Y công
|
Nhân viên
|
|
4. PHÒNG TCKT
|
|
|
|
29
|
1
|
Võ Thị Thảo
|
Nữ
|
CN Kế toán
|
Kế toán trưởng
|
30
|
2
|
Hoàng Thị Phương Linh
|
Nữ
|
CN Kế toán
|
Nhân viên
|
31
|
3
|
Phan Thị Ngọc Thuý
|
Nữ
|
Kế toán TC
|
Nhân viên
|
32
|
4
|
Trương Thị Hoài Phương
|
Nữ
|
CN Kế toán
|
Nhân viên
|
33
|
5
|
Dương Thị Hòa
|
Nữ
|
CN Kế toán
|
Nhân viên
|
34
|
6
|
Phạm Thị Diệp Linh
|
Nữ
|
Kế toán ĐH
|
Nhân viên
|
35
|
7
|
Phan Thị Khánh Ly
|
Nữ
|
CN Kế toán
|
Nhân viên
|
36
|
8
|
Hoàng Thị Giang
|
Nữ
|
CN Kế toán
|
Nhân viên
|
37
|
9
|
Lê Thị Ngọc Liễu
|
Nữ
|
CN Kế toán
|
Nhân viên
|
38
|
10
|
Nguyễn Viết Cường
|
Nam
|
Kế toán CĐ
|
Nhân viên
|
|
5. PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG
|
|
|
|
39
|
1
|
Hoàng Thị Ánh Ngà
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng PS
|
Trưởng phòng
|
40
|
2
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng PS
|
Phó phòng
|
41
|
3
|
Lê Mỹ Trinh
|
Nữ
|
Điều dưỡng Trung cấp
|
Nhân viên
|
42
|
4
|
Phan Thị Ngọc Hoài
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
43
|
5
|
Hà Anh Tuấn
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
44
|
6
|
Trần Khánh An
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
45
|
7
|
Võ Thị Thu Hường
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
|
6. KHOA DINH DƯỠNG
|
|
|
|
46
|
1
|
Bùi Thị Phượng
|
Nữ
|
Chế biên món ăn TC
|
Phụ trách khoa
|
47
|
2
|
Võ Thị Trang
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
48
|
3
|
Trần Thị Liên
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
7. KHOA CC - HSTC - CĐ
|
|
|
|
49
|
1
|
Trần Thanh Tùng
|
Nam
|
Bác sỹ CKI
|
Phó Phụ trách
|
50
|
2
|
Nguyễn Thị Bình
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
ĐD trưởng
|
51
|
3
|
Trần Thị Xuân Thư
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
52
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Trang
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
53
|
5
|
Nguyễn Minh Thư
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
54
|
6
|
Lê Hữu Tý
|
Nam
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
55
|
7
|
Phan Thị Hiền
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
56
|
8
|
Hoàng Thị Lý
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
57
|
9
|
Trần Thị Thúy
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
58
|
10
|
Nguyễn Thị Hữu Tình
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
59
|
11
|
Lê Thị Bích Thùy
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
60
|
12
|
Nguyễn Thị Hồng Thuý
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
61
|
13
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
8. KHOA NỘI TỔNG HỢP
|
|
|
|
62
|
1
|
Trần Thị Hiêm
|
Nữ
|
Bác sỹ CKI
|
Trưởng khoa
|
63
|
2
|
Lê Tiến Dũng
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
64
|
3
|
Trần Thị Hiền
|
Nữ
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Nhân viên
|
65
|
4
|
Phạm Quang Thường
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
66
|
5
|
Phan Thị Kim Quy
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
Điều dưỡng trưởng
|
67
|
6
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
68
|
7
|
Trần Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
69
|
8
|
Nguyễn Thị Thúy Lân
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
70
|
9
|
Lê Thị Mai Linh
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
71
|
10
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
72
|
11
|
Nguyễn Thị Lệ Khuyên
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
73
|
12
|
Hoàng Nhật Linh
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
74
|
13
|
Dương Thị Hải Yến
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
75
|
14
|
Lê Minh Đức
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
76
|
15
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Nhân viên
|
77
|
16
|
Nguyễn Thị Bích Thuỷ
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
78
|
17
|
Mai Thị Hường
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
79
|
18
|
Trần Thị Liễu
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
80
|
19
|
Lê Thị Bình
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
81
|
20
|
Dương Thị Hương Giang
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
82
|
21
|
Đỗ Bích Ngọc
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
83
|
22
|
Nguyễn Thị Bảo Yến
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
84
|
23
|
Lê Thị Hoa Lựu
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
9. KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
85
|
1
|
Đặng Thành Long
|
Nam
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Phó khoa
|
86
|
2
|
Lê Thị Thu Dịu
|
Nữ
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Nhân viên
|
87
|
3
|
Nguyễn Tuấn Linh
|
Nam
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Nhân viên
|
88
|
4
|
Hoàng Thị Cẩm Tú
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
ĐD trưởng
|
89
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
90
|
6
|
Nguyễn Thị Thiểu
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
91
|
7
|
Phan Thúy Hằng
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
92
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
93
|
9
|
Mai Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
94
|
10
|
Ngô Thị Hồng Minh
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
95
|
11
|
Lê Thị Liên
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
96
|
12
|
Lưu Thị Huyền
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
97
|
13
|
Dương Ánh Nguyệt
|
Nữ
|
Y sỹ YHCT
|
Nhân viên
|
98
|
14
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
Nữ
|
Y sỹ YHCT
|
Nhân viên
|
99
|
15
|
Nguyễn Thị Dao
|
Nữ
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Nhân viên
|
100
|
16
|
Nguyễn Thị Đức
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
101
|
17
|
Thái Hữu Tùng
|
Nam
|
Y sỹ YHCT
|
Nhân viên
|
102
|
18
|
Lê Thị Xiêm
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
10. KHOA TRUYỀN NHIỂM
|
|
|
|
103
|
1
|
Võ Thị Hà
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Trưởng khoa
|
104
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Thuý
|
Nữ
|
Bác sỹ CKI
|
Nhân viên
|
105
|
3
|
Trần Quốc Toản
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
106
|
4
|
Trần Thị Anh Lam
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
ĐD trưởng
|
107
|
5
|
Phan Thị Hoài Thương
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
108
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
109
|
7
|
Lê Thị Thảo
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
110
|
8
|
Đặng Thị Hương Lài
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
111
|
9
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
112
|
10
|
Nguyễn Thị Hà
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
113
|
11
|
Trần Thị Bảo Yến
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
114
|
12
|
Hoàng Thị Loan
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
115
|
13
|
Võ Thị Uyên
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
116
|
14
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
117
|
15
|
Phạm Thị Thu
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
|
11. KHOA NHI
|
|
|
|
118
|
1
|
Võ Mạnh Hùng
|
Nam
|
Bác sỹ CKI
|
Phó Phụ trách
|
119
|
2
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
120
|
3
|
Phạm Thị Hà
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
121
|
4
|
Trần Hương Giang
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
ĐD trưởng
|
122
|
5
|
Hoàng Thị Bích Thuỷ
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
123
|
6
|
Lê Thị Hường
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
124
|
7
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
125
|
8
|
Thái Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
126
|
9
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
127
|
10
|
Phạm Thị Thanh Hoa
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
128
|
11
|
Hoàng Xuân Mỹ
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
129
|
12
|
Phạm Thị Ngân
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
130
|
13
|
Nguyễn Thị Liễu
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
131
|
14
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
132
|
15
|
Dương Thị Thanh Tú
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
12. KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
|
|
|
|
133
|
1
|
Lý Văn Chiến
|
Nam
|
Bác sỹ CKI
|
Trưởng khoa
|
134
|
2
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
ĐD trưởng
|
135
|
3
|
Trần Văn Hải
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
136
|
4
|
Trần Quốc Tuấn
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
137
|
5
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
138
|
6
|
Nguyễn Duy Phương
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
139
|
7
|
Nguyễn T. Thanh Tuyền
|
Nữ
|
Bác sĩ CKI
|
Nhân viên
|
140
|
8
|
Cao Thị Oanh
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
141
|
9
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
142
|
10
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
143
|
11
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
144
|
12
|
Võ Thị Hương Lan
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
145
|
13
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
146
|
14
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
147
|
15
|
Lê Thị Ngọc Bích
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
148
|
16
|
Nguyễn Thị Vỹ
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
149
|
17
|
Nguyễn Mỹ Linh
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
150
|
18
|
Nguyễn Thị Kim Huế
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
151
|
19
|
Hoàng Thị Mỹ Lệ
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
152
|
20
|
Lê Thúy Hằng
|
Nữ
|
Điều dưỡng CĐ
|
Nhân viên
|
153
|
21
|
Phạm Thị Mận
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
13. PHÒNG MỔ
|
|
|
|
154
|
1
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
155
|
2
|
Nguyễn Thị Thuý Hằng
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng PS
|
Nhân viên
|
156
|
3
|
Đỗ Thị Thuỷ
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
157
|
4
|
Lê Văn Hùng
|
Nam
|
KTV gây mê trung cấp
|
Nhân viên
|
158
|
5
|
Lê Thị Mai Hương
|
Nữ
|
Điều dưỡng gây mêCĐ
|
Nhân viên
|
159
|
6
|
Lê Thị Ánh Ngọc
|
Nữ
|
Điều dưỡng gây mêCĐ
|
Nhân viên
|
160
|
7
|
Cao Thị Phương
|
Nữ
|
CĐ Điều dưỡng gây mê HS
|
Nhân viên
|
161
|
8
|
Ngô Thị Thu
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
|
14. LIÊN CHUYÊN KHOA RHM - M- TMH
|
|
162
|
1
|
Nguyễn Thị Lịch
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
163
|
2
|
Hoàng Thị Hương Lan
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
164
|
3
|
Nguyễn Thị Kiều Riêng
|
Nữ
|
Bác sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
165
|
4
|
Nguyễn Hoàng Long
|
Nam
|
Bác sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
166
|
5
|
Phan Thị Thu Hoài
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
167
|
6
|
Phan Thị Hường
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
168
|
7
|
Đỗ Thị Bình
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
169
|
8
|
Hoàng Thị Huệ
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
170
|
9
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
171
|
10
|
Dương Thị Mỹ Châu
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
172
|
11
|
Trương Văn Tiến
|
Nam
|
CN Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
173
|
12
|
Nguyễn Thị Thảo Ngọc
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
174
|
13
|
Lê Thị Thanh Hòa
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
175
|
14
|
Hoàng Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
176
|
15
|
Phan Thị Đoàn
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
15. KHOA PHỤ SẢN
|
|
|
|
177
|
1
|
Võ Thị Lài
|
Nữ
|
Bác sỹ CKI
|
Trưởng khoa
|
178
|
2
|
Lê Văn Nam
|
Nam
|
Bác sĩ CKI
|
Nhân viên
|
179
|
3
|
Nguyễn Thanh Nga
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
180
|
4
|
Nguyễn Thị Khánh Vân
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng PS
|
ĐD trưởng
|
181
|
5
|
Phan Thị Hai
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng PS
|
Nhân viên
|
182
|
6
|
Lê Thị Bảo Hoa
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
183
|
7
|
Lê Thị Hằng
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
184
|
8
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
185
|
9
|
Trương Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
186
|
10
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
187
|
11
|
Trần Thị Thanh
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
188
|
12
|
Nguyễn Thị Phúc
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
189
|
13
|
Dương Thị Nhị
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
190
|
14
|
Võ Lê Bảo Ngọc
|
Nữ
|
CĐ Điều dưỡng phụ sản
|
Nhân viên
|
191
|
15
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
|
16. ĐƠN NGUYÊN ĐTNT SƠN TRẠCH
|
|
192
|
1
|
Trần Quốc Huề
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Phó Phụ trách
|
193
|
2
|
Nguyễn Minh Lợi
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
194
|
3
|
Đặng Thị Hạnh
|
Nữ
|
Kế toán ĐH
|
Nhân viên
|
195
|
4
|
Đinh Thị Hồng Vân
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
196
|
5
|
Lê Thị Phương Nga
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
197
|
6
|
Đinh Thị Hiền Trang
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
198
|
7
|
Hoàng Thị Kiên Giang
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
199
|
8
|
Phan Khánh Dũng
|
Nam
|
CĐ cử nhân thực hành dược
|
Nhân viên
|
200
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm CĐ
|
Nhân viên
|
201
|
10
|
Trần Quốc Cường
|
Nam
|
Y sỹ YHCT
|
Nhân viên
|
202
|
11
|
Phạm Thị Hiền
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
203
|
12
|
Nguyễn Hồng Tâm
|
Nam
|
KTV Y
|
Nhân viên
|
204
|
13
|
Phan Xuân Hải
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
205
|
14
|
Hoàng Diệu Thúy
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
206
|
15
|
Trần Thị Thanh Hải
|
Nữ
|
CĐ cử nhân thực hành dược
|
Nhân viên
|
207
|
16
|
Hoàng Thị Phương
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
208
|
17
|
Phạm Thị Doan
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
209
|
18
|
Cao Thị Ái Nghĩa
|
Nữ
|
Hộ sinh CĐ
|
Nhân viên
|
210
|
19
|
Trần Phúc Quyết
|
Nam
|
Bảo vệ
|
Nhân viên
|
211
|
20
|
Trần Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
212
|
21
|
Phan Thị Thủy
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
213
|
22
|
Trần Thị Hồng
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
17. KHOA KSNK
|
|
|
|
214
|
1
|
Hoàng Thị Hồng Thuý
|
Nữ
|
CN Điều dưỡng
|
Trưởng khoa
|
215
|
2
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
216
|
3
|
Nguyễn Xuân Hải
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
217
|
4
|
Phạm Thị Cẩm Lệ
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
218
|
5
|
Phan Thị Nguyệt
|
Nữ
|
Hộ lý
|
Nhân viên
|
219
|
6
|
Cao Thị Huyền
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
220
|
7
|
Hoàng Thị Thúy
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
221
|
8
|
Hoàng Thị Lĩnh
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
222
|
9
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
223
|
10
|
Nguyễn Thị Minh Hải
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
224
|
11
|
Hoàng Thị Tiến
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
225
|
12
|
Lê Thị Diễm Hương
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
18. KHOA KHÁM BỆNH
|
|
|
|
226
|
1
|
Hoàng Minh Từ
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Trưởng khoa
|
227
|
2
|
Trần Thanh Sắt
|
Nam
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Nhân viên
|
228
|
3
|
Nguyễn Thị Thương
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
229
|
4
|
Nguyễn Thị Dung
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
ĐD trưởng
|
230
|
5
|
Phan Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
231
|
6
|
Hồ Thị Hoàng Anh
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
232
|
7
|
Đặng Hoài Thương
|
Nữ
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Nhân viên
|
233
|
8
|
Nguyễn Thành Chung
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
234
|
9
|
Nguyễn Thị Thương
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
235
|
10
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
236
|
11
|
Hoàng Thị Thu Hồng
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
237
|
12
|
Lê Thị Thuỷ Hạnh
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
238
|
13
|
Phạm Thị Lan Hương
|
Nữ
|
Hộ sinh TC
|
Nhân viên
|
239
|
14
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
240
|
15
|
Trần Thị Linh Giang
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
241
|
16
|
Lê Hồng Thương
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
242
|
17
|
Lê Thị Sâm
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa CĐ
|
Nhân viên
|
243
|
18
|
Lê Thị Hoa
|
Nữ
|
Y Công
|
Nhân viên
|
|
19. XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
244
|
1
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nữ
|
Bác sĩ CK I
|
Trưởng khoa
|
245
|
2
|
Lê Thị Trâm
|
Nữ
|
CN Xét nghiệm Y học
|
Phó khoa
|
246
|
3
|
Trần Cẩm Nam
|
Nữ
|
CN Xét nghiệm Y học
|
KTV Trưởng
|
247
|
4
|
Phan Thị Ái Duyên
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm ĐH
|
Nhân viên
|
248
|
5
|
Nguyễn Thị Hương Sen
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
249
|
6
|
Lê Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm CĐ
|
Nhân viên
|
250
|
7
|
Hoàng Thị Hoài Thương
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
251
|
8
|
Phạm Thị Nhung
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm CĐ
|
Nhân viên
|
252
|
9
|
Trần Thị Dừa
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
253
|
10
|
Dương Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
254
|
11
|
Hà Mai Linh
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
255
|
12
|
Đặng Thị Thủy
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
256
|
13
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm CĐ
|
Nhân viên
|
257
|
14
|
Phan Thị Mai
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
258
|
15
|
Nguyễn Thị Thúy Vân
|
Nữ
|
KTV Xét nghiệm TC
|
Nhân viên
|
|
20. KHOA CĐ-HA
|
|
|
|
259
|
1
|
Phan Tùng Lâm
|
Nam
|
Bác sĩ đa khoa
|
Trưởng khoa
|
260
|
2
|
Đinh Thiên An
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
261
|
3
|
Lưu Thị Mỹ Phượng
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
262
|
4
|
Hoàng Thị Kim Liên
|
Nữ
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
Nhân viên
|
263
|
5
|
Phạm Thị Thúy Hằng
|
Nữ
|
Bác sĩ đa khoa
|
Nhân viên
|
264
|
6
|
Phan Thái Hoàng
|
Nam
|
CN KTV Y học
|
KTV Trưởng
|
265
|
7
|
Nguyễn Như Hùng
|
Nam
|
CĐ KTV Y học
|
Nhân viên
|
266
|
8
|
Trần Thanh Bình
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
267
|
9
|
Hoàng Thị Phương
|
Nữ
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
268
|
10
|
Nguyễn Thị Phương Nhung
|
Nữ
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
269
|
11
|
Lê Trung Hải
|
Nam
|
Điều dưỡng đa khoa TC
|
Nhân viên
|
270
|
12
|
Hoàng Văn Ánh
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
271
|
13
|
Lê Dương Thành
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
82
|
21
|
Nguyễn Phi Nga
|
Nữ
|
Điều dưỡng cao đẳng
|
Nhân viên
|
272
|
14
|
Lương Nữ Thảo Hương
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
273
|
15
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
274
|
16
|
Nguyễn Ngọc Quốc
|
Nam
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
275
|
17
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
Y sỹ đa khoa
|
Nhân viên
|
|
21. KHOA DƯỢC
|
|
|
|
276
|
1
|
Phan Thị Tuyết Nhung
|
Nữ
|
Dược sỹ CKI
|
Trưởng khoa
|
277
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Luân
|
Nữ
|
Dược sỹ ĐH
|
Nhân viên
|
278
|
3
|
Đặng Kim Lan
|
Nữ
|
Dược sỹ ĐH
|
Nhân viên
|
279
|
4
|
Nguyễn Thị Lý
|
Nữ
|
CĐ cử nhân thực hành dược
|
Nhân viên
|
280
|
5
|
Trần Mai Phương
|
Nữ
|
CĐ cử nhân thực hành dược
|
Nhân viên
|
281
|
6
|
Nguyễn Thị Hiếu
|
Nữ
|
CĐ cử nhân thực hành dược
|
Nhân viên
|
282
|
7
|
Phan Thị Tuyết
|
Nữ
|
CĐ cử nhân thực hành dược
|
Nhân viên
|
283
|
8
|
Trần Đăng Định
|
Nam
|
Cử nhân thực hành CĐ
|
Nhân viên
|
284
|
9
|
Hồ Sĩ Tình
|
Nam
|
Dược sỹ ĐH
|
Nhân viên
|
285
|
10
|
Nguyễn Thị Khánh Vi
|
Nữ
|
Dược sý ĐH
|
Nhân viên
|
286
|
11
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Nữ
|
Dược sỹ CĐ
|
Nhân viên
|
287
|
12
|
Lê Thị Hằng Tâm
|
Nữ
|
CĐ cử nhân thực hành dược
|
Nhân viên
|
288
|
13
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh
|
Nữ
|
Dược sỹ CĐ
|
Nhân viên
|
289
|
14
|
Từ Thị Mỹ Hạnh
|
Nữ
|
Dược sỹ ĐH
|
Nhân viên
|
290
|
15
|
Ngô Thị Trang
|
Nữ
|
CĐ cử nhân thực hành dược
|
Nhân viên
|